亲 - thân, thấn
亲切 thân thiết

thân thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thiết, gần gũi

▸ Từng từ:
亲生 thân sinh

thân sinh

giản thể

Từ điển phổ thông

người sinh ra mình

▸ Từng từ:
亲近 thân cận

thân cận

giản thể

Từ điển phổ thông

thân cận, gần gũi

▸ Từng từ:
双亲 song thân

song thân

giản thể

Từ điển phổ thông

cha mẹ

▸ Từng từ:
可亲 khả thân

khả thân

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thiện, dễ gần

▸ Từng từ:
姻亲 nhân thân

nhân thân

giản thể

Từ điển phổ thông

người họ hàng, người trong họ

▸ Từng từ:
探亲 thám thân

thám thân

giản thể

Từ điển phổ thông

về thăm nhà, về thăm quê

▸ Từng từ:
母亲 mẫu thân

mẫu thân

giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ đẻ

▸ Từng từ:
父亲 phụ thân

phụ thân

giản thể

Từ điển phổ thông

bố đẻ

▸ Từng từ:
结亲 kết thân

kết thân

giản thể

Từ điển phổ thông

kết hôn, cưới

▸ Từng từ:
迎亲 nghinh thân

nghinh thân

giản thể

Từ điển phổ thông

đón dâu, rước dâu

▸ Từng từ:
四顾无亲 tứ cố vô thân

Từ điển phổ thông

người đơn độc, không có ai thân thích

▸ Từng từ: