产 - sản
共产 cộng sản

cộng sản

giản thể

Từ điển phổ thông

cộng sản

▸ Từng từ:
私产 tư sản

tư sản

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ nghiệp riêng

▸ Từng từ:
资产 tư sản

tư sản

giản thể

Từ điển phổ thông

tư sản, tài sản, vốn

▸ Từng từ: