乱 - loạn
乱写 loạn tả

loạn tả

giản thể

Từ điển phổ thông

viết lung tung, viết ngoáy

▸ Từng từ:
乱吃 loạn ngật

loạn ngật

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn uống bừa bãi

▸ Từng từ:
乱说 loạn thuyết

loạn thuyết

giản thể

Từ điển phổ thông

nói vô căn cứ

▸ Từng từ:
乱跳 loạn khiêu

loạn khiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

nhảy tứ tung

▸ Từng từ:
內乱 nội loạn

nội loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

nội loạn, loạn trong nước

▸ Từng từ:
动乱 động loạn

động loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

rối loạn, náo động

▸ Từng từ:
叛乱 bạn loạn

bạn loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

nổi loạn, làm phản

▸ Từng từ:
扰乱 nhiễu loạn

nhiễu loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiễu loạn, quấy nhiễu

▸ Từng từ:
搅乱 giảo loạn

giảo loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

quấy rối, làm loạn

▸ Từng từ:
暴乱 bạo loạn

bạo loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bạo loạn, nổi loạn, phiến loạn

▸ Từng từ:
淫乱 dâm loạn

dâm loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

dâm loạn

▸ Từng từ:
混乱 hỗn loạn

hỗn loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

hỗn loạn, rối loạn, lộn xộn, hỗn độn

▸ Từng từ:
煽乱 phiến loạn

phiến loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn

▸ Từng từ: