书 - thư
书信 thư tín

thư tín

giản thể

Từ điển phổ thông

thư tín, thư từ

▸ Từng từ:
书店 thư điếm

thư điếm

giản thể

Từ điển phổ thông

quầy bán sách, hiệu sách

▸ Từng từ:
书房 thư phòng

thư phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc

▸ Từng từ:
书架 thư giá

thư giá

giản thể

Từ điển phổ thông

giá sách, kệ sách

▸ Từng từ:
书桌 thư trác

thư trác

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn viết, bàn làm việc

▸ Từng từ:
书法 thư pháp

thư pháp

giản thể

Từ điển phổ thông

thư pháp, nghệ thuật viết chữ

▸ Từng từ:
书记 thư ký

thư ký

giản thể

Từ điển phổ thông

thư ký, người coi việc sổ sách

▸ Từng từ:
书靣 thư diện

thư diện

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ

▸ Từng từ:
兵书 binh thư

binh thư

giản thể

Từ điển phổ thông

binh thư, sách binh pháp

▸ Từng từ:
尚书 thượng thư

thượng thư

giản thể

Từ điển phổ thông

quan thượng thư

▸ Từng từ:
祕书 bí thư

bí thư

giản thể

Từ điển phổ thông

quan giữ các giấy tờ bí mật

▸ Từng từ:
背书 bội thư

bội thư

giản thể

Từ điển phổ thông

đọc thuộc bài học

▸ Từng từ:
图书馆 đồ thư quán

Từ điển phổ thông

thư viện sách

▸ Từng từ:
百科全书 bách khoa toàn thư

Từ điển phổ thông

bách khoa toàn thư

▸ Từng từ: