乡 - hương, hướng, hưởng
乡贡 hương cống

hương cống

giản thể

Từ điển phổ thông

đỗ cử nhân

▸ Từng từ:
乡贯 hương quán

hương quán

giản thể

Từ điển phổ thông

quê quán

▸ Từng từ:
故乡 cố hương

cố hương

giản thể

Từ điển phổ thông

quê cũ, quê hương

▸ Từng từ: