乐 - lạc, nhạc, nhạo
乐园 lạc viên

lạc viên

giản thể

Từ điển phổ thông

lạc viên, thiên đường, thiên đàng, nơi cực lạc

▸ Từng từ:
乐观 lạc quan

lạc quan

giản thể

Từ điển phổ thông

lạc quan, nhiều hy vọng

▸ Từng từ:
乐趣 lạc thú

lạc thú

giản thể

Từ điển phổ thông

lạc thú, thú vui, niềm vui, khoái lạc

▸ Từng từ:
哀乐 ai nhạc

ai nhạc

giản thể

Từ điển phổ thông

nhạc dùng trong tang lễ, nhạc đưa ma

▸ Từng từ:
娱乐 ngu lạc

ngu lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

tiêu khiển, chơi đùa

▸ Từng từ:
安乐 an lạc

an lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

an lạc, yên vui

▸ Từng từ:
快乐 khoái lạc

khoái lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

khoái lạc, vui sướng, sung sướng

▸ Từng từ:
欢乐 hoan lạc

hoan lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan lạc, hân hoan, vui sướng

▸ Từng từ:
音乐 âm nhạc

âm nhạc

giản thể

Từ điển phổ thông

âm nhạc

▸ Từng từ:
不亦乐乎 bất diệc lạc hồ

Từ điển phổ thông

vô cùng, hết sức, rất mực

▸ Từng từ: