乌 - ô
乌桕 ô cữu

ô cữu

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: cữu )

▸ Từng từ:
乌鬼 ô quỷ

ô quỷ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim bói cá

▸ Từng từ:
乌鲗 ô tặc

ô tặc

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá mực

▸ Từng từ:
乌蔹母 ô liêm mẫu

ô liêm mẫu

giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ cỏ bò lan dùng làm thuốc được

ô liễm mẫu

giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ cỏ bò lan dùng làm thuốc được

▸ Từng từ: