义 - nghĩa
主义 chủ nghĩa

chủ nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ nghĩa

▸ Từng từ:
义子 nghĩa tử

nghĩa tử

giản thể

Từ điển phổ thông

con nuôi

▸ Từng từ:
义母 nghĩa mẫu

nghĩa mẫu

giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ nuôi

▸ Từng từ:
义父 nghĩa phụ

nghĩa phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

bố nuôi

▸ Từng từ:
名义 danh nghĩa

danh nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

1. danh nghĩa, làm thay cho người khác
2. chức vụ không có thực

▸ Từng từ:
含义 hàm nghĩa

hàm nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

ý nghĩa sâu xa

▸ Từng từ:
定义 định nghĩa

định nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

định nghĩa, xác định, giải nghĩa

▸ Từng từ:
意义 ý nghĩa

ý nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

ý nghĩa, giá trị, vai trò

▸ Từng từ:
教义 giáo nghĩa

giáo nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

tín điều, thuyết trong tôn giáo

▸ Từng từ:
本义 bản nghĩa

bản nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

nghĩa gốc, nghĩa ban đầu, nghĩa vốn có

▸ Từng từ:
正义 chính nghĩa

chính nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

chính nghĩa, đúng lý, hợp lý

▸ Từng từ:
结义 kết nghĩa

kết nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

kết nghĩa

▸ Từng từ:
贬义 biếm nghĩa

biếm nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

nghĩa xấu

▸ Từng từ:
义大利 nghĩa đại lợi

Từ điển phổ thông

Italia

▸ Từng từ: