举 - cử
举动 cử động

cử động

giản thể

Từ điển phổ thông

cử động

▸ Từng từ:
举止 cử chỉ

cử chỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

cử chỉ, cử động, hành động

▸ Từng từ:
列举 liệt cử

liệt cử

giản thể

Từ điển phổ thông

liệt kê, kể ra

▸ Từng từ:
大举 đại cử

đại cử

giản thể

Từ điển phổ thông

một hoạt động quân sự lớn

▸ Từng từ:
并举 tịnh cử

tịnh cử

giản thể

Từ điển phổ thông

cùng làm song song

▸ Từng từ:
推举 thôi cử

thôi cử

giản thể

Từ điển phổ thông

chọn lọc, chọn lựa

▸ Từng từ: