hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
举 ▸ từ ghép
举 - cử
举动
cử động
举动
cử động
giản thể
Từ điển phổ thông
cử động
▸ Từng từ:
举
动
举止
cử chỉ
举止
cử chỉ
giản thể
Từ điển phổ thông
cử chỉ, cử động, hành động
▸ Từng từ:
举
止
列举
liệt cử
列举
liệt cử
giản thể
Từ điển phổ thông
liệt kê, kể ra
▸ Từng từ:
列
举
大举
đại cử
大举
đại cử
giản thể
Từ điển phổ thông
một hoạt động quân sự lớn
▸ Từng từ:
大
举
并举
tịnh cử
并举
tịnh cử
giản thể
Từ điển phổ thông
cùng làm song song
▸ Từng từ:
并
举
推举
thôi cử
推举
thôi cử
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lọc, chọn lựa
▸ Từng từ:
推
举