为 - vi, vy, vị
为己 vị kỷ

vị kỷ

giản thể

Từ điển phổ thông

vị kỷ, ích kỷ, chỉ biết có mình

▸ Từng từ:
以为 dĩ vi

dĩ vi

giản thể

Từ điển phổ thông

cho rằng, tin rằng, thấy rằng

▸ Từng từ:
因为 nhân vị

nhân vị

giản thể

Từ điển phổ thông

vì, bởi vì, do vì

▸ Từng từ:
成为 thành vi

thành vi

giản thể

Từ điển phổ thông

trở thành

▸ Từng từ:
无为 vô vi

vô vi

giản thể

Từ điển phổ thông

thuyết vô vi

▸ Từng từ:
为非作歹 vi phi tác đãi

Từ điển phổ thông

làm điều xằng bậy, trái đạo lý, tác oai tác quái

▸ Từng từ:
舍己为人 xả kỷ vị nhân

Từ điển phổ thông

hết mình vì người khác

▸ Từng từ: