丧 - tang, táng
丧钟 tang chung

tang chung

giản thể

Từ điển phổ thông

chuông báo tử

▸ Từng từ:
懊丧 áo tang

áo tang

giản thể

Từ điển phổ thông

chán nản, thất vọng, nản lòng

▸ Từng từ: