丟 - đâu
丟掉 đâu điệu

đâu điệu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ném, quăng

▸ Từng từ:
丟棄 đâu khí

đâu khí

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

từ bỏ, bỏ đi

▸ Từng từ:
丟臉 đâu kiểm

đâu kiểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm nhục, lăng nhục

▸ Từng từ: