丛 - tùng
丛林 tùng lâm

tùng lâm

giản thể

Từ điển phổ thông

rừng rậm, rừng già

▸ Từng từ:
丛脞 tùng thỏa

tùng thỏa

giản thể

Từ điển phổ thông

tủn mủn

▸ Từng từ: