丑 - sửu, xú
丑時 sửu thời

Từ điển trích dẫn

1. Giờ "sửu" , tức từ 1 tới 3 giờ khuya.

▸ Từng từ:
小丑 tiểu sửu

tiểu sửu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thằng hề, vai hề

▸ Từng từ: