与 - dư, dữ, dự
参与 tham dữ

tham dữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tham gia vào

▸ Từng từ:
授与 thụ dữ

thụ dữ

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp, phong, ban, trao

▸ Từng từ: