万 - mặc, vạn
一万 nhất vạn

nhất vạn

giản thể

Từ điển phổ thông

một vạn, 10000

▸ Từng từ:
万象 vạn tượng

vạn tượng

giản thể

Từ điển phổ thông

tất thảy mọi thứ

▸ Từng từ:
三万 tam vạn

tam vạn

giản thể

Từ điển phổ thông

ba vạn, 30000

▸ Từng từ:
五万 ngũ vạn

ngũ vạn

giản thể

Từ điển phổ thông

năm vạn, 50000

▸ Từng từ: