鴿 - cáp
家鴿 gia cáp

gia cáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim bồ câu

▸ Từng từ: 鴿
野鴿 dã cáp

dã cáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim bồ câu

▸ Từng từ: 鴿
鵓鴿 bột cáp

bột cáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim bồ câu

Từ điển trích dẫn

1. Một loại chim bồ câu. § Có rất nhiều giống: "dã cáp" 鴿 ở rừng hay ăn hại lúa; "gia cáp" 鴿 bay rất cao, trí nhớ tốt, đem đi thật xa mới thả cũng biết bay về, vì thế nên ngày xưa hay dùng nó để đưa thư từ, tục gọi là "bột cáp" 鴿.

▸ Từng từ: 鴿
鳩鴿類 cưu cáp loại

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ chung các giống chim thuộc loại bồ câu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Danh từ Động vật học, chỉ chung các giống chim thuộc loại bồ câu ( columbinae ).

▸ Từng từ: 鴿