hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
闲 ▸ từ ghép
闲 - nhàn
安闲
an nhàn
安闲
an nhàn
giản thể
Từ điển phổ thông
an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi
▸ Từng từ:
安
闲
悠闲
du nhàn
悠闲
du nhàn
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàn nhã, rảnh rang, ung dung
▸ Từng từ:
悠
闲
闲暇
nhàn hạ
闲暇
nhàn hạ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàn hạ, rảnh rỗi
▸ Từng từ:
闲
暇