hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
閏 ▸ từ ghép
閏 - nhuận
閏位
nhuận vị
閏位
nhuận vị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi vị không chánh đáng ( chẳng hạn ngôi vua do sự thoán đoạt mà được ).
▸ Từng từ:
閏
位
閏年
nhuận niên
閏年
nhuận niên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Năm có một tháng dư ra, tức năm nhuần.
▸ Từng từ:
閏
年
閏日
nhuận nhật
閏日
nhuận nhật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngày dư ra, ngày nhuần theo dương lịch, tức ngày 20 tháng 2.
▸ Từng từ:
閏
日
閏月
nhuận nguyệt
閏月
nhuận nguyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tháng dư ra, tháng nhuần ( theo âm lịch ).
▸ Từng từ:
閏
月
閏音
nhuận âm
閏音
nhuận âm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng địa phương. Cũng như Thổ âm. Không phải tiếng nói chính thức được nhìn nhận.
▸ Từng từ:
閏
音