hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
遂 ▸ từ ghép
遂 - toại
暢遂
sướng toại
暢遂
sướng toại
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói về cây cối nảy nở tươi tốt.
▸ Từng từ:
暢
遂
遂志
toại chí
遂志
toại chí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thỏa lòng ước muốn.
▸ Từng từ:
遂
志
遂意
toại ý
遂意
toại ý
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thỏa lòng.
▸ Từng từ:
遂
意
遂願
toại nguyện
遂願
toại nguyện
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thỏa lòng mong ước.
▸ Từng từ:
遂
願
半身不遂
bán thân bất toại
半身不遂
bán thân bất toại
Từ điển trích dẫn
1. Nửa người không cử động được như ý muốn, tức tê liệt nửa người. ☆ Tương tự: "thiên phế bất nhân"
偏
廢
不
仁
, "thiên phong
偏
風
, "thiên than"
偏
癱
, "thiên cổ"
偏
估
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nửa người không cử động được như ý muốn, tức tê liệt nửa người.
▸ Từng từ:
半
身
不
遂