费 - bí, bỉ, phí
会费 hội phí

hội phí

giản thể

Từ điển phổ thông

hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức

▸ Từng từ:
免费 miễn phí

miễn phí

giản thể

Từ điển phổ thông

miễn phí, không phải trả tiền

▸ Từng từ:
收费 thu phí

thu phí

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền phí, lệ phí

▸ Từng từ:
旅费 lữ phí

lữ phí

giản thể

Từ điển phổ thông

phí đi đường

▸ Từng từ:
枉费 uổng phí

uổng phí

giản thể

Từ điển phổ thông

uổng phí

▸ Từng từ:
浪费 lãng phí

lãng phí

giản thể

Từ điển phổ thông

lãng phí, phí phạm, hoang phí

▸ Từng từ:
经费 kinh phí

kinh phí

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền chi tiêu

▸ Từng từ: