1. Tranh đua, so sánh bản lĩnh, tài năng cao thấp, hơn kém. ◎ Như: "ngã môn lai bỉ tái, khán thùy bào đắc khoái" 我們來比賽, 看誰跑得快. 2. Cuộc tranh tài, cuộc thi đua. ◎ Như: "hợp xướng bỉ tái" 合唱比賽.
1. Tranh giải thể thao theo hệ thống hình tháp (pyramid). § Tiếng Anh: ligues matches. ◎ Như: "Anh Cách Lan túc cầu liên tái hệ thống" 英格蘭足球聯賽系統 English football league system.