1. Tiết tháo vững vàng không đổi. ☆ Tương tự: "kiên nhẫn"
堅忍, "kiên nghị"
堅毅. ◇ Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇: "Giả tú tài kiến Vu nương tử lập chí kiên trinh, việt tương kính trọng"
賈秀才見巫娘子立志堅貞,
越相敬重 (Quyển lục).
Lòng trong sạch vững bền — Kiên trinh chẳng phải gan vừa ( Kiều ).