证 - chứng
伪证 ngụy chứng

ngụy chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

ngụy chứng, khai man

▸ Từng từ:
例证 lệ chứng

lệ chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

dẫn chứng

▸ Từng từ:
保证 bảo chứng

bảo chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

đảm bảo, cam kết

▸ Từng từ:
凭证 bằng chứng

bằng chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng chứng

▸ Từng từ:
引证 dẫn chứng

dẫn chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ

▸ Từng từ:
证实 chứng thực

chứng thực

giản thể

Từ điển phổ thông

chứng thực

▸ Từng từ:
辩证 biện chứng

biện chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng

▸ Từng từ: