裒 - bầu, bật, phầu
裒斂 bầu liễm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gom góp của cải.

▸ Từng từ:
裒輯 bầu tập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tìm kiếm gom góp lại.

▸ Từng từ:
裒多益寡 bầu đa ích quả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bớt chỗ nhiều mà thêm vào chỗ ít, ý nói san qua sớt lại cho đồng đều.

▸ Từng từ: