hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蝸 ▸ từ ghép
蝸 - oa, qua
蝸廬
oa lư
蝸廬
oa lư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhà rất nhỏ ( bằng cái vỏ ốc sên ).
▸ Từng từ:
蝸
廬
蝸牛
qua ngưu
蝸牛
qua ngưu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con sên. Cũng đọc Oa ngưu. Còn có tên là Khoát du. Cũng thường gọi tắt là Qua.
▸ Từng từ:
蝸
牛
蝸舍
oa xá
蝸舍
oa xá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Oa lư
蝸
廬
— Oa xá: Cái nhà nhỏ, cũng như cái hang cái tổ. » Ba gian oa xá tháng ngày tiêu dao « ( Trinh thử ).
蝸舍
qua xá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Căn nhà rất nhỏ bé ( như vỏ con sên ).
▸ Từng từ:
蝸
舍
蝸角
oa giác
蝸角
oa giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sừng ( râu ) con sên — Cũng chỉ sự nhỏ mọn, không đáng kể.
蝸角
qua giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái râu, trông như cái sừng của con sên — Chỉ sự nhỏ bé. Td: Qua giác khí cục ( lòng dạ hẹp hòi ).
▸ Từng từ:
蝸
角