ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
藍 - lam
名藍 danh lam
Từ điển trích dẫn
1. Ngôi chùa nổi tiếng. § "Già-lam" 伽藍 phiên âm chữ Phạn "samgharama", gọi tắt là "lam", tức là nơi thờ "Phật" 佛). ◇ Triệu Dực 趙翼: "Danh lam phỏng Vân Tê, Nhất kính nhập thâm trúc" 名藍訪雲棲, 一徑入深竹 (Tương nhập vân tê tu hoàng giáp lộ 將入雲栖修篁夾路).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi chùa nổi tiếng ( Tiếng Phạn Già — lam là chùa thờ Phật ).
▸ Từng từ: 名 藍
藍橋 lam kiều
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầu bắc trên sông Lam, thuộc tỉnh Thiểm Tây, tương truyền Bùi Hàng gặp nàng tiên Vân Anh tại cầu này. Chỉ nơi gặp gỡ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nghề riêng nhớ ít tưởng nhiều. Xăm xăm đè nẻo Lam kiều lần sang « — Ngày xưa Bùi Hàng nhà Đường gặp nàng Vân kiều cho một bài thơ có câu: » Lam kiều bản thị thần tiên quật: Lam kiều là chỗ thần tiên ở «. Đến sau đi qua cầu Lam, khát nước, vào hàng uống nước, thì thấy nàng Vân Anh đẹp lắm, muốn lấy làm vợ. Bà mẹ nàng ấy bảo rằng: Hễ có chày ngọc đem lại kháp vừa cái cối ngọc thì gả cho. Bùi Hàng về gặp tiên cho chày ngọc, lấy được Vân Anh, rồi hai vợ chồng đều được thành tiên cả. Đấy là nói chỗ người đàn bà đẹp ở.
▸ Từng từ: 藍 橋