荣 - vinh
光荣 quang vinh

quang vinh

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh quang, vẻ vang

▸ Từng từ:
荣华 vinh hoa

vinh hoa

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh hoa

▸ Từng từ:
荣幸 vinh hạnh

vinh hạnh

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự

▸ Từng từ:
荣耀 vinh diệu

vinh diệu

giản thể

Từ điển phổ thông

danh tiếng, thanh danh, vinh dự, danh dự

▸ Từng từ: 耀
荣获 vinh hoạch

vinh hoạch

giản thể

Từ điển phổ thông

phần thưởng, giải thưởng

▸ Từng từ:
荣誉 vinh dự

vinh dự

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh dự, vinh hạnh

▸ Từng từ: