hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
苞 ▸ từ ghép
苞 - bao
花苞
hoa bao
花苞
hoa bao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đài hoa, mấy cái lá nhỏ ở dưới cánh hoa.
▸ Từng từ:
花
苞
苞苴
bao tư
苞苴
bao tư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bao, cái vỏ hộp, cái vỏ ngoài.
▸ Từng từ:
苞
苴