ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
罕 - hãn
納罕 nạp hãn
Từ điển trích dẫn
1. Sửng sốt, lấy làm lạ, kinh ngạc. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Hợp gia chi nhân đô ám ám đích nạp hãn, thuyết: Khán tha như hà giá đẳng hiền huệ khởi lai liễu?" 合家之人都暗暗的納罕, 說: 看他如何這等賢惠起來了 (Đệ lục thập bát hồi) Mọi người trong nhà đều lấy làm lạ và nói vụng với nhau: Không biết vì sao mợ ấy lại trở nên hiền hậu như thế?
▸ Từng từ: 納 罕