练 - luyện
历练 lịch luyện

lịch luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng

▸ Từng từ:
操练 thao luyện

thao luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

thao luyện, luyện tập

▸ Từng từ:
教练 giáo luyện

giáo luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, rèn luyện

▸ Từng từ:
练习 luyện tập

luyện tập

giản thể

Từ điển phổ thông

luyện tập, rèn luyện

▸ Từng từ:
训练 huấn luyện

huấn luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

▸ Từng từ: