hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
竿 ▸ từ ghép
竿 - can, cán
爆竿
bạo can
爆竿
bạo can
Từ điển trích dẫn
1. § Xem "bạo trúc"
爆
竹
.
爆竿
bộc can
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây pháo. Thời cổ nhồi thuốc pháo vào ống tre, gắn ngòi, đốt làm pháo. Cũng gọi là Bộc trúc
爆
竹
hoặc Bộc trượng
爆
仗
.
▸ Từng từ:
爆
竿
釣竿
điếu can
釣竿
điếu can
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cần câu cá.
▸ Từng từ:
釣
竿