ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
礎 - sở
基礎 cơ sở
Từ điển phổ thông
cơ sở, nền tảng, nền móng
Từ điển phổ thông
1. cơ sở, nền tảng, căn bản
2. tổ chức
2. tổ chức
Từ điển trích dẫn
1. Nền móng. ☆ Tương tự: "cơ bản" 基本, "căn cơ" 根基. ◇ Lịch Đạo Nguyên 酈道元: "Kim bi chi tả hữu, di dong thượng tồn, cơ sở do tại" 今碑之左右, 遺墉尚存, 基礎猶在 (Thủy kinh chú 水經注, Cừ thủy chú 渠水注).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nền nhà và tảng đá móng cột. Chỉ nền móng.
▸ Từng từ: 基 礎