hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
眇 ▸ từ ghép
眇 - diệu, miểu, miễu
幼眇
yếu diểu
幼眇
yếu diểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tinh vi khéo léo.
▸ Từng từ:
幼
眇
杳眇
yểu diểu
杳眇
yểu diểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn về phía xa — Xa xôi.
▸ Từng từ:
杳
眇
眇小
diệu tiểu
眇小
diệu tiểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Nhỏ nhặt.
▸ Từng từ:
眇
小
眇忽
diệu hốt
眇忽
diệu hốt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ nhặt lẫn lộn, không rõ ràng.
▸ Từng từ:
眇
忽
眇風
diệu phong
眇風
diệu phong
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gió nhẹ, gió yếu.
▸ Từng từ:
眇
風
窅眇
yểu diểu
窅眇
yểu diểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xa xôi — Sâu xa, khó hiểu.
▸ Từng từ:
窅
眇
要眇
yếu diểu
要眇
yếu diểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tinh vi khéo léo.
▸ Từng từ:
要
眇