瘂 - á
瘂口 á khẩu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Miệng câm. Cũng nói về người trúng gió, miệng cứng ra, không nói được nữa.

▸ Từng từ:
瘂科 á khoa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Môn thuốc chữa bệnh câm.

▸ Từng từ:
瘂聲 á thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng như Á ngữ .

▸ Từng từ:
瘂語 á ngữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nói ú ớ của người câm — Cũng chỉ tiếng nói ngọng nghịu nghe không rõ.

▸ Từng từ: