热 - nhiệt
加热 gia nhiệt

gia nhiệt

giản thể

Từ điển phổ thông

nung nóng, hâm nóng lên

▸ Từng từ:
发热 phát nhiệt

phát nhiệt

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bị sốt
2. phát nhiệt

▸ Từng từ:
暑热 thử nhiệt

thử nhiệt

giản thể

Từ điển phổ thông

tiết mùa hè, trời mùa hè

▸ Từng từ:
闷热 muộn nhiệt

muộn nhiệt

giản thể

Từ điển phổ thông

oi bức, ngột ngạt

▸ Từng từ: