1. Cứu giúp người gặp tai họa. ◇ Tả truyện
左傳: "Thiên tai lưu hành, quốc gia đại hữu. Cứu tai tuất lân, đạo dã"
天災流行,
國家代有.
救災恤鄰,
道也 (Hi Công thập tam niên
僖公十三年).
2. Tiêu trừ tai hại. ◇ Thanh hội điển
清會典: "Phàm hoang chánh thập hữu nhị: Nhất viết bị tẩm, nhị viết trừ nghiệt, tam viết cứu tai"
凡荒政十有二:
一曰備祲,
二曰除孽,
三曰救災 (Hộ bộ thất
戶部七, Thượng thư thị lang chức chưởng
尚書侍郎職掌).