hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
瀝 ▸ từ ghép
瀝 - lịch
淋瀝
lâm lịch
淋瀝
lâm lịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ướt nhẹp.
▸ Từng từ:
淋
瀝
滴瀝
trích lịch
滴瀝
trích lịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ giọt — Tiếng nước nhỏ giọt.
▸ Từng từ:
滴
瀝
瀝滴
lịch trích
瀝滴
lịch trích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giọt nước nhỏ xuống.
▸ Từng từ:
瀝
滴
竹瀝
trúc lịch
竹瀝
trúc lịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước trong lóng tre.
▸ Từng từ:
竹
瀝
蘇瀝
tô lịch
蘇瀝
tô lịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một con sông nhỏ, thuộc tỉnh Hà đông, Bắc phần Việt Nam.
▸ Từng từ:
蘇
瀝