hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
濡 ▸ từ ghép
濡 - nhi, nhu, nhuyên
沾濡
triêm nhu
沾濡
triêm nhu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thấm nhuần.
▸ Từng từ:
沾
濡
澤濡
trạch nhu
澤濡
trạch nhu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ơn huệ như nước thấm vào.
▸ Từng từ:
澤
濡
濡忍
nhu nhẫn
濡忍
nhu nhẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chịu đựng.
▸ Từng từ:
濡
忍
濡染
nhu nhiễm
濡染
nhu nhiễm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhuốm vào người, thấm dần mà quen. Cũng như Tiêm nhiễm.
▸ Từng từ:
濡
染
濡毫
nhu hào
濡毫
nhu hào
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thấm ướt ngòi bút lông, ý nói nhúng ngòi bút vào mực mà viết.
▸ Từng từ:
濡
毫
濡滯
nhu trệ
濡滯
nhu trệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chậm lại, hoãn lại.
▸ Từng từ:
濡
滯