hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
湛 ▸ từ ghép
湛 - thầm, tiêm, trạm, trầm, đam
深湛
thâm trầm
深湛
thâm trầm
Từ điển trích dẫn
1. § Xem "thâm trầm"
深
沈
.
▸ Từng từ:
深
湛
湛寂
trạm tịch
湛寂
trạm tịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thật yên lặng.
▸ Từng từ:
湛
寂
湛恩
trạm ân
湛恩
trạm ân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ơn lớn, ơn sâu.
▸ Từng từ:
湛
恩
湛湛
trạm trạm
湛湛
trạm trạm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước yên lặng trong vắt — Dáng sương xuống thật nhiều, thật dày.
▸ Từng từ:
湛
湛