汒 - mang
汒汒 mang mang

mang mang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mênh mông, mù mịt

▸ Từng từ:
汒然 mang nhiên

mang nhiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mù tịt, không biết gì
2. thất vọng, chán nản

▸ Từng từ: