-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
木棉
mộc miên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gạo, Cây bông gạo.
▸ Từng từ:
木
棉
棉布
miên bố
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vải dệt bằng sợi bông.
▸ Từng từ:
棉
布
棉花
miên hoa
Từ điển phổ thông
cây bông
▸ Từng từ:
棉
花
棉袄
miên áo
Từ điển phổ thông
áo bông
▸ Từng từ:
棉
袄
棉被
miên bị
Từ điển phổ thông
chăn bông, mền bông
▸ Từng từ:
棉
被
棉襖
miên áo
Từ điển phổ thông
áo bông
▸ Từng từ:
棉
襖