hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
检 ▸ từ ghép
检 - kiểm
检察
kiểm sát
检察
kiểm sát
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm sát, thanh tra, kiểm tra
▸ Từng từ:
检
察
检查
kiểm tra
检查
kiểm tra
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm tra, xem xét, khám xét
▸ Từng từ:
检
查
检测
kiểm trắc
检测
kiểm trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
dò tìm, kiểm tra để tìm kiếm
▸ Từng từ:
检
测
检点
kiểm điểm
检点
kiểm điểm
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm điểm
▸ Từng từ:
检
点
检阅
kiểm duyệt
检阅
kiểm duyệt
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt
▸ Từng từ:
检
阅
检验
kiểm nghiệm
检验
kiểm nghiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm nghiệm, kiểm tra
▸ Từng từ:
检
验