hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
杳 ▸ từ ghép
杳 - diểu, liểu, liễu, yểu
杳冥
yểu minh
杳冥
yểu minh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tối tăm, mù tịt.
▸ Từng từ:
杳
冥
杳杳
yểu yểu
杳杳
yểu yểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ sâu kín tối tăm.
▸ Từng từ:
杳
杳
杳溟
yểu minh
杳溟
yểu minh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xa xôi rộng lớn.
▸ Từng từ:
杳
溟
杳眇
yểu diểu
杳眇
yểu diểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn về phía xa — Xa xôi.
▸ Từng từ:
杳
眇