ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
暑 - thử
大暑 đại thử
Từ điển trích dẫn
1. Khí trời rất nóng. ◇ San hải kinh 山海經: "Viên hữu đại thử, bất khả dĩ vãng" 爰有大暑, 不可以往 (Đại hoang tây kinh 大荒西經).
2. Tiết ngày 23 hoặc 24 tháng 7 dương lịch, trời nắng lớn.
2. Tiết ngày 23 hoặc 24 tháng 7 dương lịch, trời nắng lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắng to — Tên thời tiết, vào khoảng 23 hoặc 24 tháng 7 dương lịch, thường có nắng to.
▸ Từng từ: 大 暑