-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
晕眩
vựng huyễn
Từ điển phổ thông
choáng váng, chóng mặt
▸ Từng từ:
晕
眩
晕船
vựng thuyền
Từ điển phổ thông
say sóng
▸ Từng từ:
晕
船