hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
捏 ▸ từ ghép
捏 - niết
捏估
niết cổ
捏估
niết cổ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
môi giới, làm trung gian
▸ Từng từ:
捏
估
捏积
niết tích
捏积
niết tích
giản thể
Từ điển phổ thông
chữa bệnh bằng cách nắn khớp xương
▸ Từng từ:
捏
积
捏積
niết tích
捏積
niết tích
phồn thể
Từ điển phổ thông
chữa bệnh bằng cách nắn khớp xương
▸ Từng từ:
捏
積
捏造
niết tạo
捏造
niết tạo
giản thể
Từ điển phổ thông
bày trò, bịa đặt, bịa chuyện
▸ Từng từ:
捏
造