hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
护 ▸ từ ghép
护 - hộ
保护
bảo hộ
保护
bảo hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo hộ, che chở, bảo vệ
▸ Từng từ:
保
护
庇护
tý hộ
庇护
tý hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
che trở, bảo vệ
▸ Từng từ:
庇
护
护卫
hộ vệ
护卫
hộ vệ
giản thể
Từ điển phổ thông
hộ vệ, bảo vệ người khác
▸ Từng từ:
护
卫
护照
hộ chiếu
护照
hộ chiếu
giản thể
Từ điển phổ thông
hộ chiếu
▸ Từng từ:
护
照
拥护
ủng hộ
拥护
ủng hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
ủng hộ, giúp đỡ, trợ giúp
▸ Từng từ:
拥
护
爱护
ái hộ
爱护
ái hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, yêu chiều, yêu mến
▸ Từng từ:
爱
护
辩护
biện hộ
辩护
biện hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
biện hộ, bào chữa
▸ Từng từ:
辩
护