扑 - phác, phốc
扑罰 phốc phạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc trị tội bằng roi, gậy.

▸ Từng từ:
扑落 phốc lạc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh cho tả tơi rơi rụng.

▸ Từng từ: