憋 - biết, biệt, miết
憋悶 biệt muộn

biệt muộn

phồn thể

Từ điển phổ thông

phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản

▸ Từng từ:
憋气 biệt khí

biệt khí

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nín thở, nhịn thở
2. ngột ngạt
3. ấm ức

▸ Từng từ:
憋氣 biệt khí

biệt khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nín thở, nhịn thở
2. ngột ngạt
3. ấm ức

▸ Từng từ:
憋闷 biệt muộn

biệt muộn

giản thể

Từ điển phổ thông

phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản

▸ Từng từ: